phụ giảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ giảng+
- Assitant-lecturer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ giảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụ giảng":
pha giống phụ giảng - Những từ có chứa "phụ giảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 494