--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ thẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ thẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ thẩm
+
Assessor, juror
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ thẩm"
Những từ có chứa
"phụ thẩm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
phụ thẩm
:
Assessor, juror
+
rạng đông
:
Day break, dawn
+
đỡ nhẹ
:
(thông tục) Relieve someone ofBị đỡ nhẹ mất cái bút máyTo be relieved of one's fountain-pen
+
héo hon
:
waste away. héo honvì quá lo nghĩTo waste away because of to much worrying
+
hoả lò
:
Portable earthen stove