--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ đính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ đính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ đính
+
(ít dùng) Insert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ đính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ đính"
:
phá bỉnh
phá bĩnh
phản ánh
pháo binh
phẩm hạnh
phân minh
phê bình
phế binh
phỉnh nịnh
phụ huynh
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
phụ đính
:
(ít dùng) Insert
+
ròng ròng
:
Flow uninterruptedly, pour out (off)Mồ hôi ròng ròngSweat was pouring off (someone)Nước mắt cô ta ròng ròngTears were pouring down her face