--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ huynh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ huynh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ huynh
+ noun
father and elder brother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ huynh"
Những từ có chứa
"phụ huynh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
eldership
elder
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
phụ huynh
:
father and elder brother
+
bấy giờ
:
Then, that timebấy giờ là năm 1945it was 1945 then, that was the year 1945làm xong việc đó bấy giờ sẽ haylet's get that work done, then we shall see
+
dame margot fonteyn
:
diễn viên múa người Anh sinh năm 1919, bạn diễn của Rudolf Nureyev