--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ nhân
+
(từ cũ) Woman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ nhân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ nhân"
:
phàm nhân
phạm nhân
pháp nhân
phép nhân
phế nhân
phu nhân
phủ nhận
phụ nhân
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
phụ nhân
:
(từ cũ) Woman
+
half-length
:
bức tranh nửa người
+
bất can thiệp
:
Non-intervention, non-interference
+
chào
:
To greet, to salutechào cờto salute the flagchào từ biệtto say good-byengả mũ chào thầy giáoto take off one's hat and greet one's teacherchào chị, tôi vềgood-bye madam (miss, sister...), I am going back
+
tiểu trừ
:
to wipe out, to suppress