--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ tùng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ tùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ tùng
+ noun
spare parts ; accessories
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ tùng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ tùng"
:
pha tiếng
phát tang
pho tượng
phổ thông
phù thũng
phủ tạng
phụ tùng
Những từ có chứa
"phụ tùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rub-a-dub
rataplan
woad
nard
spikenard
taratantara
feast
computer accessory
pastel
yew
more...
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
phụ tùng
:
spare parts ; accessories
+
chừng nào
:
When