--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phục sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phục sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục sức
+
(từ cũ) Raiment and adornments
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
phục sức
:
(từ cũ) Raiment and adornments
+
connect
:
nối, nối lại, chấp nốito connect one thing to (with) number nối vật này với vật khác
+
gentleman
:
người hào hoa phong nhãto behave like a gentleman cư xử ra người hào hoa phong nhã
+
đi tây
:
Go west, kick the bucketGià nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồiIt was time he went west, so old and ailing.
+
bùn dơ
:
Mire; squalor