--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phủ dụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phủ dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ dụ
+
(từ cũ) Snoothe, placate
Phủ dụ dân chúng
To placate the masses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ dụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phủ dụ"
:
phải đạo
phải đúa
pháo dây
pháo đài
pháo đại
phát đạt
phật đài
phế đế
phi đội
phỉ dạ
more...
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
phủ dụ
:
(từ cũ) Snoothe, placatePhủ dụ dân chúngTo placate the masses