phủ dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ dụ+
- (từ cũ) Snoothe, placate
- Phủ dụ dân chúng
To placate the masses
- Phủ dụ dân chúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ dụ"
Lượt xem: 471
Từ vừa tra