--

phủ dụ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ dụ

+  

  • (từ cũ) Snoothe, placate
    • Phủ dụ dân chúng
      To placate the masses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ dụ"
Lượt xem: 435