--

phủ doãn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ doãn

+  

  • (từ cũ) Governer of the province where the capital was located
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ doãn"
Lượt xem: 466