--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phủ phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phủ phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ phục
+
(từ cũ) Kowtow very low
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
phủ phục
:
(từ cũ) Kowtow very low
+
đốn mạt
:
Base, meanThật là một hành động đốn mạtThat is a base action, indeed
+
insecure
:
không an toàn
+
phụng sự
:
động từ. to serve; to attend
+
hải lưu
:
sea current