--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phức cảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phức cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phức cảm
+
Complex
Phức cảm tự tôn
Superiority complex
Phức cảm tự ti
Inferiority complex
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
phức cảm
:
ComplexPhức cảm tự tônSuperiority complexPhức cảm tự tiInferiority complex
+
hóc
:
corner; angle
+
satin sheeting
:
vải pha tơ