--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pha lê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pha lê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pha lê
+ noun
crystal, glass
đồ pha lê
glass-ware
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pha lê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pha lê"
:
pha lê
phá lệ
Lượt xem: 954
Từ vừa tra
+
pha lê
:
crystal, glassđồ pha lêglass-ware