phao phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phao phí+
- Squander
- Phao phí thì giờ
To squander one's time
- Phao phí tiền bạc
To squander money
- Phao phí thì giờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phao phí"
- Những từ có chứa "phao phí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
buoy buoyage pontoneer drogue pontoon cork float water-wings landing gear scaremonger more...
Lượt xem: 920