--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phe cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phe cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phe cánh
+ noun
faction, side
Lượt xem: 884
Từ vừa tra
+
phe cánh
:
faction, side
+
typographical
:
(thuộc) sự in máytypographic errors lỗi in
+
insurability
:
tính có thể bảo hiểm được
+
nghỉ việc
:
to leave off workđã đến giờ nghỉ việcIt's time to leave off work. to quittôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việcI've given my servant notice to quit
+
chimney-stack
:
dãy ống khói (nhà máy)