phiên âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiên âm+ verb
- to transcribe phonetically
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên âm"
- Những từ có chứa "phiên âm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternate alternation interpretress reading transcription transcribe rotate rotation duty court martial more...
Lượt xem: 598