phiên hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiên hiệu+
- (quân cũ) Number (of a unit)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên hiệu"
- Những từ có chứa "phiên hiệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternate alternation interpretress reading transcription transcribe rotate rotation duty court martial more...
Lượt xem: 702