phiên thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiên thần+
- (sử học) Vassal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên thần"
- Những từ có chứa "phiên thần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternate reading alternation interpretress duty transcription session transcribe spell anchor-watch more...
Lượt xem: 489