phiên trấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiên trấn+
- (sử học) Border territory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên trấn"
- Những từ có chứa "phiên trấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternate court martial alternation courts martial guard interpretress reading transcription transcribe marquisate more...
Lượt xem: 644