phiêu diêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiêu diêu+
- (văn chương) Float (in the dreamland ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiêu diêu"
- Những từ có chứa "phiêu diêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
freak out freak-out adventurer adventure adventurous venturous flight psychedelic adrift picaresque more...
Lượt xem: 528