--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ adventure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bế mạc
:
To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...)đại hội đã bế mạcthe conference has endedlễ bế mạca closing ceremonydiễn văn bế mạca closing speech