phiếm chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiếm chỉ+
- Refer in a general way tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiếm chỉ"
- Những từ có chứa "phiếm chỉ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 666