giặc giã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giặc giã+ noun
- war; hostilities
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giặc giã"
- Những từ có chứa "giặc giã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 462