--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phi thường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phi thường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi thường
+ adj
extraordinary, abnomal
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
phi thường
:
extraordinary, abnomal
+
chất
:
Substance, matterchất mỡfat substance
+
chòng
:
To tease (nói về trẻ em)lũ trẻ thích chòng nhauthe children like to tease each other
+
tập
:
set section booklet volume
+
ra lệnh
:
Promulgate, issueRa lệnh nổ súngTo command (the troops) to fire