phi vô sản hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi vô sản hóa+
- Deproletarize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi vô sản hóa"
- Những từ có chứa "phi vô sản hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 412