phiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiếu+ noun
- ballok, voting paper
- thùng phiếu
ballot-box. bill, ticket
- thùng phiếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiếu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phiếu":
phiếu phịu - Những từ có chứa "phiếu":
đầu phiếu bỏ phiếu cổ phiếu chi phiếu hối phiếu kiểm phiếu ngân phiếu phổ thông đầu phiếu phiếu phiếu xuất more... - Những từ có chứa "phiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 454