--

phun trào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phun trào

+  

  • (địa lý) Eruptive
    • Đá phun trào
      Eruptive rocks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phun trào"
Lượt xem: 446