chứa chấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứa chấp+ verb
- To receive (hàng lậụ.), to shelter (illegally)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứa chấp"
- Những từ có chứa "chứa chấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 635