--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ physical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sặc tiết
:
(thông tục) như sặc máu
+
chu vi
:
Circumference, perimeterchu vi đường trònthe circumference of a circlechu vi hình chữ nhậtthe perimeter of a rectanglechu vi phòng thủa defence perimeter
+
khạc nhổ
:
Hawk and spitCấm khạc nhổIt is forbidden to hawk and spit,no hawking and spit, no hawking and spitting
+
khoá kéo
:
Zip, zip-fastener, (mỹ) zipper
+
khoa học
:
sciencenhà khoa họcscientist