--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ piping chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngu ngơ
:
Naively silly
+
chèo queo
:
Curled up, coiled upnằm chèo queo vì lạnhto lie curled up because of the cold
+
db
:
đơn vị lôga đo cường độ âm thanh
+
extolment
:
lời tán dương, lời ca tụng
+
unswaddle
:
bỏ t lót (trẻ em)