--

buồn phiền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồn phiền

+  

  • Sad and worried
    • đừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mình
      don't make your parents sad and worried because of your behaviour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buồn phiền"
Lượt xem: 895