--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pitcher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đực mặt
:
(thông tục) như đực
+
năm bảy
:
Small amount, amount between five and sevenChỉ đi nghỉ năm bảy ngàyTo take only from five to seven days offNăm lần bảy lượtAgreat many times
+
đầu mặt
:
cũng nói đầu mấu Knot, node
+
kim môn
:
(cũ) Golden door; noble family
+
giản đồ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Scheme, diagram