--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim môn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim môn
+
(cũ) Golden door; noble family
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
kim môn
:
(cũ) Golden door; noble family
+
say máu
:
Be mad keen on
+
chếnh choáng
:
Tipsy, squiffymới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choángto feel tipsy after drinking only half a cup of wine
+
chiều chuộng
:
To coddle; to pamper
+
chếch choáng
:
tipsy; squiffy