--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plash chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unspeakable
:
không thể nói được, không diễn t được; không t xiếtunspeakable joy niềm vui không t xiết
+
dày công
:
Take great painsDày công luyện tậpTo take great pains with one's training
+
wireless
:
không dây, rađiôwireless set máy thu thanh, rađiô, đài
+
eastern flowering dogwood
:
(thực vật học) Hoa Thủy Mộc
+
convergent thinker
:
người giải quyết vấn đề nhờ tư duy hội tụ.