--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giữ chỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giữ chỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ chỗ
+ verb
to book seats
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ chỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giữ chỗ"
:
gia chủ
giáo chủ
giáo chức
giới chức
giữ chỗ
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
giữ chỗ
:
to book seats