--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ positive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đánh đòn
:
Cane, whip
+
cóc cách
:
To clanggõ cóc cáchto clang with a hammercóc ca cóc cáchto clang and clang
+
bút pháp
:
style of writing; penmanship
+
dứt điểm
:
Score (a goal)
+
hẹp bụng
:
Narrow-minded, narrowĐầu óc hẹp hòiA narrow-mindedness