--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sây sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sây sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sây sát
+ adj
abraded, scraped, scratched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sây sát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sây sát"
:
sây sát
suy sút
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
sây sát
:
abraded, scraped, scratched