--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ preacher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nói cạnh
:
Speak by innuendoes; make oblique hintsNói cạnh nói khóe như nói cạnh
+
chợ trời
:
Flea market
+
việt kiều
:
Vietnamese resident, overseas Vietnamese
+
mắc
:
busy; occupied; engagedcô ta mắc nói chuyệnShe was engaged in conversation
+
linh hồn
:
soul; spirit