mắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mắc+ adj
- busy; occupied; engaged
- cô ta mắc nói chuyện
She was engaged in conversation
- cô ta mắc nói chuyện
+ verb
- to suspend; to hang up; to sling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mắc"
Lượt xem: 408