--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prism-glasses chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giải trừ
:
Ban, give up the use ofGiải trừ quân bịDisarm, disarmamennt
+
fast asleep
:
ngủ sâu
+
bấu
:
To hold fast to with one's fingersbấu vào kẽ đá để trèo lênto climb up by holding fast to the crevices with one's fingers
+
dầu thực vật
:
vegetable oil
+
gnash
:
nghiến (răng)to gnash one's teeth nghiến răng (vì giận)