--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ projectile chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
paralyses
:
(y học) chứng liệt
+
sẩy miệng
:
Make a slip of the tongue
+
lục
:
to search; to foragelục tìm chìa khóa trong túito forage one's pockets for a key
+
confirming
:
để chứng minh, xác thực, làm vững thêm
+
oppilation
:
(y học) sự làm tắc, sự làm bí