--

feign

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feign

Phát âm : /fein/

+ ngoại động từ

  • giả vờ, giả đò, giả cách
    • to feign madness
      giả vờ điên
  • bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)
  • làm giả, giả mạo
    • to feign a document
      giả mạo giấy tờ tài liệu
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng

+ nội động từ

  • giả vờ, giả đò, giả cách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feign"
Lượt xem: 558