feign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feign
Phát âm : /fein/
+ ngoại động từ
- giả vờ, giả đò, giả cách
- to feign madness
giả vờ điên
- to feign madness
- bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)
- làm giả, giả mạo
- to feign a document
giả mạo giấy tờ tài liệu
- to feign a document
- (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng
+ nội động từ
- giả vờ, giả đò, giả cách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feign"
Lượt xem: 619