--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prosaic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rì
:
LushCỏ mọc xanh rìThe grass grew lushly greenBờ bụi rậm rìLush bushes
+
tai họa
:
disaster, catastrophe
+
ái quốc
:
To be a patriot, to love one's countrynhà ái quốca patriot
+
rắn rết
:
Snake and centipede; venomous snakes
+
số hạng
:
term