rì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rì+
- Lush
- Cỏ mọc xanh rì
The grass grew lushly green
- Bờ bụi rậm rì
Lush bushes
- Cỏ mọc xanh rì
- Excessively, extremely
- Chậm rì
Excessively slow
- Rì rì (láy, ý tăng)
Very slow
- Vòi nước tắc, chảy rì rì
Water drips very slowly from a clogged up tap
- Bí rì rì
To be in a bad fix
- Chậm rì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rì"
Lượt xem: 602