--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pround-stomached chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
để cho
:
In order that, in order to, so that, so as toBón phân nhiều để cho lúa tốtTo manure abundantly so that the rice plants grow well
+
burn
:
(Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối
+
drayman
:
người đánh xe bò không lá chắn
+
trivet
:
giá ba chân
+
once-over-lightly
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa