--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
compound
:
(hoá học) hợp chấtorganic compound hợp chất hữu cơ
+
mô tả
:
to describe
+
huấn từ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Teaching, recommen-dation (of a superior at the opening of a conference)
+
clever clogs
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)kẻ tự cho rằng mình thông thạo mọi sự trên đời
+
phòi
:
Come outGiầm phòi ruột con cáTo tread on a fish and make its entrails come outPhòi bọt mépTo waste one's breathNói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gìTo waste one's breath for nothing