savvy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: savvy
Phát âm : /'sævi/
+ danh từ
- sự hiểu biết, sự khôn khéo
+ động từ
- hiểu, biết
- no savvy
không biết, không hiểu
- no savvy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
understanding apprehension discernment grok get the picture comprehend dig grasp compass apprehend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "savvy"
Lượt xem: 907