--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pug-nose chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cặp
:
Bag, casecặp học sinha school bagcặp daa leather briefcasecắp cặp đi họcto go to school, one's bag under one's arms
+
nói sòng
:
Speak up, speak outone's mind
+
gõ
:
to knock; to drum; to chime; to strikeđồng hồ vừa gõ năm tiếngthe clock has just struck fivegõ cửato knock at the door
+
ghế dựa
:
Chair
+
ba vạ
:
run-down, uncared-for