cặp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp+ noun
- Bag, case
- cặp học sinh
a school bag
- cặp da
a leather briefcase
- cắp cặp đi học
to go to school, one's bag under one's arms
- cặp học sinh
- Pair, couple
- cặp vợ chồng
a couple
- cặp mắt
a pair of eyes
- cặp vợ chồng
- Tongs, pin
- dùng cặp gắp than
to pick up coal with tongs
- dùng cặp gắp than
+ verb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặp"
Lượt xem: 551