--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pyramid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn chẹt
:
To take unfair advantage oftay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhânthat cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration
+
đáng số
:
Deserve one's fate
+
lụi hụi
:
như lúi húi
+
gớm ghê
:
Frightful, horrible, disgusting
+
hé nắng
:
to break