ghềnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghềnh+ noun
- fall; waterfall; whirlpool
- lên thác xuống ghềnh
up hill and down dale
- lên thác xuống ghềnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghềnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghềnh":
ghềnh ghểnh - Những từ có chứa "ghềnh":
gập gà gập ghềnh gập ghềnh ghềnh
Lượt xem: 486